FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djordje Susnjar

18.2.1992(33) 185cm 78Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
60
Chuyền dài
29
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
43
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17