FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Marcic

14.3.1996(28) 190cm 75Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19