FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Erazo

14.4.1996(28) 180cm 81Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM33
RM46
RB34
RWB34
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
10
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11