FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Aguilar

13.1.1997(27) 169cm 64Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM40
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
36
Khéo léo
46
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
41
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20