FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Chavez

19.11.1994(30) 175cm 68Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM46
RM44
RB51
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
36
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
36
Chuyền dài
34
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14