FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Hammarstedt

15.12.1987(36) 188cm 80Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM43
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16