FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Yamin

31.3.1993(31) 187cm 84Kg
ST41
RW34
CF36
RF36
CAM36
CM41
CDM51
RM35
RB49
RWB46
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
31
Nhảy
53
Khéo léo
30
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
57
Rê bóng
21
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17