FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stevie Rodriguez

11.2.1994(30) 168cm 66Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM55
RM58
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10