FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhak Benaniba

10.6.1995(29) 182cm 68Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19