FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inri Manzo

4.3.1991(33) 166cm 64Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM35
RM51
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
70
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14