FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Kolbl

3.4.1998(26) 175cm 69Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM38
CDM44
RM42
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
35
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18