FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Affonso

26.1.1992(32) 192cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM47
RM61
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13