FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Overtoom

20.11.1990(33) 175cm 73Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM58
CDM57
RM57
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16