FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Diaz

31.12.1997(26) 168cm 63Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM50
RM51
RB46
RWB47
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19