FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Saavedra

26.8.1996(28) 162cm 58Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM50
RM44
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
19
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14