FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Al Gadi

22.6.1990(34) 180cm 75Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM54
RM53
RB51
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16