FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Volk

12.11.1997(27) 181cm 66Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM43
RM50
RB45
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
29
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
32
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14