FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Kazimi

30.6.1997(26) 180cm 67Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM35
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW32
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
32
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17