FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Wembacher

15.3.1997(27) 192cm 85Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM41
CDM48
RM37
RB46
RWB44
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
42
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
28
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13