FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bahia

14.3.1991(33) 175cm 69Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15