FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Kipiani

25.1.1997(27) 178cm 74Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13