FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Setla

26.10.1992(32) 183cm 82Kg
ST49
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM32
RM42
RB32
RWB32
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18