FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Villegas

6.4.1996(28) 177cm 72Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17