FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cordoba

13.3.1997(27) 178cm 75Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM58
RB45
RWB46
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
42
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13