FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Roganov

26.4.1995(29) 182cm 61Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM51
RM50
RB51
RWB51
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15