FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Totland

14.7.1997(27) 178cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM48
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18