FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Rodriguez

12.5.1994(30) 184cm 70Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM42
CDM32
RM49
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14