FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Ozuna

9.2.1996(28) 166cm 60Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16