FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Pedro

8.7.1992(32) 182cm 75Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM34
RM48
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
70
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
61
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10