FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Godoy

23.1.1997(27) 179cm 76Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16