FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Arellano

17.4.1997(27) 173cm 68Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM51
RM51
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11