FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Casquete

8.8.1997(27) 175cm 73Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM50
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12