FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Carreras

3.3.1995(29) 172cm 68Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM49
RM48
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10