FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Beatson

15.10.1995(29) 184cm 85Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM44
RM35
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
30
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
49
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17