FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Kennedy

15.4.1997(27) 188cm 79Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM41
RM34
RB44
RWB42
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16