FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Gater

24.3.1997(27) 191cm 81Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM36
CDM45
RM35
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
21
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13