FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celestin Djim

14.5.1995(29) 179cm 77Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM36
RM50
RB39
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20