FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Dautovic

5.2.1995(29) 194cm 89Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM49
RM35
RB47
RWB45
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
51
Rê bóng
27
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
42
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14