FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Williams

25.1.1997(27) 180cm 75Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM44
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
29
Đánh đầu
36
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
36
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13