FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Mees

15.4.1996(28) 180cm 70Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM36
RM51
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
42
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14