FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Movil

1.5.1987(37) 180cm 84Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
62
Chuyền dài
29
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13