FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Villa

29.2.1992(32) 175cm 70Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM30
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16