FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasiliy Cherov

13.1.1996(28) 185cm 85Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM45
CDM51
RM45
RB54
RWB52
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15