FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Snorre Nilsen

14.1.1997(27) 182cm 78Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
37
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17