FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chad Field

3.11.1996(28) 184cm 78Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM45
RM37
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16