FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Valencic

7.1.1992(32) 183cm 80Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM40
RM56
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14