FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Stanojevic

22.6.1988(36) 182cm 80Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM58
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15