FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Varo

18.3.1993(31) 190cm 82Kg
ST29
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM29
RM29
RB27
RWB28(+1)
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
61
Thể lực
43
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60