FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Kavanagh

10.4.1996(28) 175cm 70Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM43
RM49
RB46
RWB47
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10