FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Yohou

6.8.1991(33) 190cm 86Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM41
CM41
CDM48
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17